Có 2 kết quả:
成績單 chéng jì dān ㄔㄥˊ ㄐㄧˋ ㄉㄢ • 成绩单 chéng jì dān ㄔㄥˊ ㄐㄧˋ ㄉㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
school report or transcript
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
school report or transcript
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0